Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giống trung

Academic
Friendly

Từ "giống trung" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh về giống loài, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học, nông nghiệp chăn nuôi.

Định nghĩa:

"Giống trung" một thuật ngữ dùng để chỉ các giống cây trồng, vật nuôi hoặc các loài sinh vật đặc điểm chung, phù hợp với một môi trường nhất định khả năng sinh trưởng, phát triển tốt.

dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp: "Giống trung thường được sử dụng để trồng lúa trong các khu vực điều kiện khí hậu ổn định."
  2. Trong chăn nuôi: "Các giống trung của gia súc giúp nâng cao năng suất chất lượng thịt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "Giống trung thường khả năng thích ứng tốt hơn so với giống đặc sản trong điều kiện biến đổi khí hậu."
  • Mô tả: "Các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều giống trung nhằm tăng cường sức chống chịu của cây trồng trước sâu bệnh."
Phân biệt các biến thể:
  • Giống (giống lúa, giống cây): các loại giống cụ thể hơn.
  • Giống đặc sản: những giống chất lượng cao, thường được trồngnhững vùng đặc thù.
Các từ gần giống:
  • Giống lai: giống được tạo ra bằng cách lai giữa các loài hoặc giống khác nhau.
  • Giống pure (giống thuần chủng): giống không bị pha tạp, đặc điểm di truyền ổn định.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Giống cây: Chỉ các loại cây trồng đặc điểm chung.
  • Giống vật: Chỉ các loại vật nuôi đặc điểm chung.
Các nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "giống trung" có thể được dùng để chỉ sự trung lập, không thiên vị giữa hai hoặc nhiều yếu tố, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.

  1. X. Giống, ngh.5.

Comments and discussion on the word "giống trung"